Tiêu chí |
Lo âu bệnh lý |
Lo lắng bình thường |
Nguyên nhân | Không luôn rõ ràng, có thể xuất hiện mà không có tác nhân kích thích cụ thể. | Thường xuất phát từ tình huống cụ thể (thi cử, công việc, tài chính). |
Thời gian kéo dài | Dai dẳng, kéo dài nhiều tuần hoặc tháng. | Ngắn hạn, thường hết khi vấn đề được giải quyết. |
Mức độ nghiêm trọng | Cường độ cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. | Mức độ nhẹ hoặc vừa, không gây cản trở lớn đến sinh hoạt. |
Triệu chứng thể chất | Run rẩy, tim đập nhanh, khó thở, đổ mồ hôi, rối loạn giấc ngủ, đau đầu mãn tính. | Tim đập nhanh, đổ mồ hôi, căng thẳng nhưng không kéo dài hoặc trầm trọng. |
Triệu chứng tâm lý | Luôn cảm thấy sợ hãi, lo lắng quá mức, khó tập trung, ám ảnh. | Có thể căng thẳng, hồi hộp nhưng không quá mức. |
Ảnh hưởng đến chức năng | Làm giảm hiệu suất công việc, học tập và mối quan hệ xã hội. | Hiệu suất có thể giảm tạm thời nhưng không kéo dài. |
Mức độ kiểm soát | Khó kiểm soát, ngay cả khi người khác động viên hoặc hoàn cảnh đã cải thiện. | Có thể kiểm soát bằng cách thư giãn, tự giải quyết hoặc nhờ giúp đỡ. |
Cần can thiệp chuyên môn | Thường cần hỗ trợ từ bác sĩ, liệu pháp tâm lý hoặc thuốc. | Thường không cần hỗ trợ y tế, có thể tự vượt qua. |