RỐI LOẠN TRẦM CẢM (Depressive Disorder)
1. Định nghĩa
Rối loạn trầm cảm (Depressive Disorder) là một nhóm các rối loạn tâm lý đặc trưng bởi cảm giác buồn bã, tuyệt vọng kéo dài và mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày. Người mắc rối loạn trầm cảm có thể cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, tự ti, và có thể gặp phải những triệu chứng tâm lý và thể chất nghiêm trọng.
Rối loạn này ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập và duy trì các mối quan hệ xã hội. Trầm cảm không phải là sự buồn bã bình thường mà là một bệnh lý cần được điều trị để tránh ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống của người bệnh.
2. Nguyên nhân
Rối loạn trầm cảm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh trầm cảm, nguy cơ mắc bệnh có thể cao hơn. Các yếu tố di truyền có thể làm tăng khả năng bạn phát triển rối loạn trầm cảm.
- Mất cân bằng hoá học trong não: Các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và norepinephrine có thể đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng. Khi các chất này bị mất cân bằng, nó có thể dẫn đến sự phát triển của trầm cảm.
- Yếu tố tâm lý: Những trải nghiệm đau buồn hoặc căng thẳng trong cuộc sống như mất người thân, thất bại trong công việc hoặc các vấn đề tình cảm có thể góp phần gây ra trầm cảm. Căng thẳng liên tục và thiếu sự hỗ trợ có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Yếu tố xã hội: Môi trường sống, các yếu tố xã hội như mối quan hệ gia đình, công việc, tài chính và sự cô đơn có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý. Những thay đổi xã hội, sự cô lập hoặc thiếu sự kết nối xã hội có thể góp phần gây ra trầm cảm.
- Yếu tố thể chất: Một số bệnh lý thể chất như các bệnh mãn tính, thiếu ngủ hoặc các vấn đề về tuyến giáp có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.
3. Phân loại
Rối loạn trầm cảm có thể được phân loại thành các dạng khác nhau dựa trên mức độ và các triệu chứng biểu hiện. Cách phân loại giúp mình dễ tiếp cận bao gồm:
- Trầm cảm điển hình (Major Depressive Disorder – MDD): Là loại trầm cảm nghiêm trọng nhất, đặc trưng bởi cảm giác buồn bã và tuyệt vọng kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.
- Trầm cảm dai dẳng (Persistent Depressive Disorder – PDD): Trầm cảm dai dẳng, có các triệu chứng nhẹ nhưng kéo dài trong ít nhất hai năm. Người mắc trầm cảm dai dẳng có thể không cảm thấy hoàn toàn hạnh phúc hoặc hài lòng trong cuộc sống, dù không gặp phải những triệu chứng trầm cảm nặng như trong trầm cảm lớn.
- Trầm cảm theo mùa (Seasonal Affective Disorder – SAD): Trầm cảm này xảy ra trong những mùa nhất định, thường là vào mùa đông, khi ánh sáng mặt trời ít và thời gian ban ngày ngắn. Nó thường kết thúc khi mùa xuân đến.
- Trầm cảm sau sinh (Postpartum Depression): Là loại trầm cảm xảy ra sau khi sinh con, gây ra cảm giác buồn bã và tuyệt vọng kéo dài. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự chăm sóc và nuôi dạy trẻ, cũng như sức khỏe của người mẹ.
- Trầm cảm loạn thần (Psychotic Depression): Là loại trầm cảm đi kèm với các triệu chứng tâm thần như ảo giác hoặc hoang tưởng.
- Rối loạn trầm cảm ở người cao tuổi, rối loạn trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Bên cạnh đó có rối loạn trầm cảm trong rối loạn lưỡng cực hay rối loạn trầm cảm thực tổn.
4. Triệu chứng
Các triệu chứng của rối loạn trầm cảm có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng, và có thể bao gồm các triệu chứng tâm lý và thể chất như:
- Cảm giác buồn bã, tuyệt vọng kéo dài: Người bệnh cảm thấy như thể họ không thể thoát khỏi cảm giác buồn bã hoặc mất hy vọng vào tương lai.
- Mất hứng thú với các hoạt động trước đây yêu thích: Người bệnh có thể mất đi sự quan tâm đối với các hoạt động mà trước đây họ yêu thích, chẳng hạn như sở thích, công việc hoặc các mối quan hệ.
- Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Dù đã nghỉ ngơi đầy đủ, người bệnh vẫn cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức sống và khó hoàn thành các công việc hàng ngày.
- Tự ti, cảm giác vô dụng: Người bệnh có thể cảm thấy bản thân không có giá trị, tự trách mình về những sai lầm trong quá khứ.
- Rối loạn giấc ngủ: Bao gồm mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
- Thay đổi khẩu vị hoặc cân nặng: Người bệnh có thể ăn quá ít hoặc ăn quá nhiều, dẫn đến thay đổi cân nặng đáng kể.
- Khó tập trung, quyết định: Người bệnh gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc hoặc đưa ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày.
- Ý nghĩ về cái chết hoặc tự sát: Một số người bệnh có thể có suy nghĩ tự sát hoặc cảm giác rằng cuộc sống không còn giá trị.
5. Điều trị
Rối loạn trầm cảm có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và loại trầm cảm. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
- Liệu pháp tâm lý:
- Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT)
- Liệu pháp tâm lý cá nhân (Interpersonal Therapy – IPT): Tập trung vào cải thiện các mối quan hệ và giải quyết những vấn đề cảm xúc trong các mối quan hệ xã hội.
- Liệu pháp nhóm
- Điều trị bằng thuốc:
- Thuốc chống trầm cảm: Các loại thuốc như SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors), SNRI (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors) hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể giúp điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
- Các phương pháp hỗ trợ khác:
- Tập thể dục: Việc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện tâm trạng và giảm lo âu.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tâm thần.
6. Ví dụ
- Ví dụ 1: Trầm cảm lớn
Lan, 30 tuổi, gần đây trải qua một sự kiện đau buồn khi mất người bạn thân. Cô ấy cảm thấy buồn bã, mệt mỏi và không thể tham gia vào các hoạt động mà cô yêu thích. Lan mất ngủ và cảm thấy thiếu năng lượng để làm việc. Sau một thời gian dài không thể vượt qua cảm giác này, cô quyết định tìm đến bác sĩ và được chẩn đoán mắc rối loạn trầm cảm lớn.
- Ví dụ 2: Trầm cảm theo mùa
Nam, 45 tuổi, có những triệu chứng trầm cảm nhẹ nhưng kéo dài trong suốt mùa đông. Anh cảm thấy mệt mỏi, không muốn ra ngoài và có xu hướng ăn nhiều hơn vào mùa lạnh. Sau khi được chẩn đoán mắc trầm cảm theo mùa, Nam bắt đầu điều trị bằng liệu pháp ánh sáng và cảm thấy tình trạng của mình cải thiện khi mùa xuân đến.