1. Định nghĩa
Rối loạn hoảng sợ là một loại rối loạn lo âu đặc trưng bởi các cơn hoảng sợ đột ngột và mạnh mẽ, thường không có nguyên nhân rõ ràng. Trong khi một số người có thể cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng trong những tình huống căng thẳng, người bị rối loạn hoảng sợ trải qua các cơn hoảng sợ không thể giải thích được, cảm giác này xuất hiện đột ngột và mạnh mẽ. Các cơn hoảng sợ này có thể khiến người bệnh cảm thấy như thể họ đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng, nhưng thực tế là không có mối nguy hiểm thực sự. Điều này gây ra sự lo âu liên tục về việc có thể gặp phải một cơn hoảng sợ khác trong tương lai, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.
2. Triệu chứng
Các triệu chứng của rối loạn hoảng sợ có thể bao gồm:
- Cơn hoảng sợ đột ngột: Cảm giác sợ hãi, lo âu cực độ, thường bắt đầu mà không có lý do rõ ràng, sợ sắp chết, sắp tai biến, sắp đột quị tới nơi.
- Tim đập nhanh hoặc loạn nhịp tim: Người bệnh cảm thấy tim đập rất mạnh hoặc không đều, tạo ra cảm giác sợ hãi.
- Khó thở: Cảm giác như không thể thở đủ không khí, hoặc thở gấp, đôi khi khiến người bệnh cảm thấy ngạt thở.
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu: Các cơn chóng mặt, cảm giác choáng váng hoặc mất thăng bằng có thể xuất hiện trong khi bị hoảng sợ.
- Cảm giác sắp chết hoặc sắp mất kiểm soát: Người bệnh có thể cảm thấy như thể họ sắp chết, mất kiểm soát hoặc sắp xảy ra một điều tồi tệ.
- Đau ngực: Một số người cảm thấy đau ngực trong cơn hoảng sợ, điều này có thể gây lo ngại về việc họ đang gặp phải cơn đau tim.
- Ớn lạnh hoặc đổ mồ hôi: Cơn hoảng sợ có thể gây ra các triệu chứng thể chất như lạnh toát người hoặc ra mồ hôi đột ngột.
Các cơn hoảng sợ thường kéo dài từ 5 đến 20 phút, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể kéo dài lâu hơn. Sau cơn hoảng sợ, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng, và có thể lo sợ về việc gặp phải cơn hoảng sợ tiếp theo.
3. Ví dụ
Một ví dụ điển hình về rối loạn hoảng sợ là một người đột nhiên cảm thấy tim đập mạnh, khó thở, và chóng mặt khi đang ngồi trong xe buýt. Mặc dù không có lý do rõ ràng cho những triệu chứng này, người đó có cảm giác như thể họ sắp chết hoặc sắp ngất xỉu. Sau khi cơn hoảng sợ qua đi, người bệnh cảm thấy rất mệt mỏi và lo lắng rằng họ có thể gặp phải cơn hoảng sợ tương tự khi đi ra ngoài lần sau, từ đó bắt đầu tránh đi xe buýt và hạn chế ra ngoài.
Một ví dụ khác là một người có cơn hoảng sợ khi đang ở trong một đám đông. Người này cảm thấy lo âu về việc mất kiểm soát và sợ rằng mình sẽ làm phiền hoặc khiến người khác chú ý. Họ có thể bắt đầu tránh những nơi đông đúc để tránh những cơn hoảng sợ trong tương lai.
4. Điều trị tâm lý
Điều trị rối loạn hoảng sợ chủ yếu tập trung vào giúp người bệnh quản lý và giảm thiểu các triệu chứng thông qua các phương pháp tâm lý. Một số phương pháp điều trị hiệu quả bao gồm:
- Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Đây là phương pháp điều trị tâm lý hiệu quả nhất cho rối loạn hoảng sợ. CBT giúp người bệnh nhận diện và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực và không hợp lý về các tình huống gây lo âu. Liệu pháp này dạy người bệnh các kỹ năng để đối phó với các cơn hoảng sợ khi chúng xảy ra và giúp giảm lo âu liên quan đến những cơn hoảng sợ trong tương lai.
- Liệu pháp phơi nhiễm (Exposure Therapy): Phương pháp này giúp người bệnh dần dần tiếp xúc với các tình huống mà họ lo sợ (như đám đông hoặc các tình huống căng thẳng) trong môi trường kiểm soát. Mục đích của liệu pháp phơi nhiễm là giảm bớt sự nhạy cảm của người bệnh với các tình huống này, từ đó giảm lo âu và tránh né.
- Kỹ thuật thư giãn: Các kỹ thuật như thiền, hít thở sâu, và thư giãn cơ thể có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu. Những phương pháp này giúp người bệnh kiểm soát các triệu chứng thể chất của cơn hoảng sợ và duy trì sự bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng.
- Liệu pháp hành vi: Phương pháp này tập trung vào việc thay đổi các hành vi tránh né hoặc phản ứng tiêu cực của người bệnh với các tình huống hoảng sợ. Điều này có thể giúp họ giảm thiểu cảm giác sợ hãi và lo âu khi đối diện với các tình huống gây hoảng sợ.
- Tư vấn cá nhân hoặc nhóm: Thảo luận với một chuyên gia tâm lý hoặc tham gia các buổi trị liệu nhóm cũng có thể giúp người bệnh hiểu rõ hơn về căn bệnh của mình và học cách kiểm soát các cơn hoảng sợ.
Ngoài các phương pháp điều trị tâm lý, thuốc điều trị cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị rối loạn hoảng sợ và một số trường hợp có thể cần kết hợp điều trị bằng thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm (SSRIs) hoặc thuốc chống lo âu (benzodiazepines) để giảm bớt triệu chứng.